Da khô là gì? Cách chăm sóc và những điều lưu ý khi chăm sóc da khô như thế nào là đúng cách? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây của Cố vấn Y khoa của Dermtalk là TS.BS. Lê Quốc Tuấn- Giảng viên Bộ môn Sinh lý - Miễn dịch ĐH Y Dược TPHCM.
1. Đặc điểm sinh lý của da khô
- Giảm lượng nước trong lớp sừng (stratum corneum): da khô có mức nước thấp (<10%) trong lớp ngoài cùng của biểu bì, gọi là hiện tượng tăng mất nước qua da TEWL (transepidermal water loss).
- Tuyến bã hoạt động yếu: da khô tiết rất ít bã nhờn (sebum), dẫn đến mất đi lớp màng lipid tự nhiên và gây suy yếu lớp hàng rào bảo vệ da. Do đó, bề mặt da thường sần sùi và dễ bong tróc, đặc biệt rõ khi trời lạnh hoặc độ ẩm thấp.
- Da mỏng và nhạy cảm hơn: dễ bị kích ứng bởi hóa chất hoặc thay đổi thời tiết.
Hình minh họa đặc điểm da khô
2. Đặc điểm hệ vi sinh thường trú của da khô
- Độ đa dạng hệ vi sinh thấp hơn so với da dầu.
- Da khô có ít Cutibacterium acnes do ít lipid hơn da dầu. Điều này làm giảm nguy cơ mụn nhưng lại làm tăng tính nhạy cảm của da khô.
- Các chủng vi sinh ưu thế (dominant microbiota) bao gồm: Streptococcus spp., Corynebacterium spp., và Staphylococcus epidermidis.
- Hệ vi sinh ít ổn định: các chủng vi sinh thường trú trên khô dễ bị thay đổi theo sự thay đổi của môi trường da. Do đó, da dễ bị rối loạn hoặc mất cân bằng pH khi tiếp xúc với các hóa chất mạnh (nhất là trong mỹ phẩm).
Hình minh họa. Nguồn: Internet
3. Tổng quan ưu điểm và nhược điểm của da khô
Ưu điểm | Nhược điểm |
Ít bị mụn (tuyến bã giảm hoạt động) | Dễ bong tróc, thô ráp, ngứa |
Lỗ chân lông nhỏ, bề mặt da mịn hơn | Nhanh lão hóa, xuất hiện nếp nhăn sớm |
Ít dầu, lớp nền trang điểm lâu trôi | Dễ kích ứng, hàng rào bảo vệ da yếu |
Thường ít có tình trạng bóng dầu | Dễ đỏ rát, nhất là môi trường hanh khô |
4. Cách chăm sóc da khô (skincare)
Nguyên tắc chung
- Cung cấp nước và khoá ẩm hiệu quả.
- Phục hồi hàng rào bảo vệ da.
- Tránh các chất làm khô hoặc gây kích ứng.
Chăm sóc cơ bản cho da khô bao gồm:
Bước tiến hành | Nội dung |
Làm sạch (Cleanser) | Dùng sữa rửa mặt dạng kem hoặc sữa, không chứa sulfate. Tránh tạo bọt quá nhiều. |
Cân bằng (Toner) | Chọn loại cấp ẩm, chứa HA (hyaluronic acid), Glycerin, không chứa cồn. |
Dưỡng da (Serum) | Ưu tiên chứa HA (hyaluronic acid), ceramide, panthenol, peptides, vitamin B5. |
Dưỡng ẩm (Moisturizer) | Dạng kem hoặc “balm” (dạng sáp) có thành phần giữ nước (humectants), làm mềm (emollients) và khoá ẩm (occlusives). |
Chống nắng (anti-UV) | Chọn loại có thêm thành phần dưỡng ẩm, SPF từ 30 trở lên, không gây kích ứng. |
Quy trình chăm sóc da khô từ Cố vấn y khoa Dermtalk
5. Mỹ phẩm phù hợp cho da khô
- Thành phần nên dùng:
- Hyaluronic acid (HA): cấp ẩm.
- Ceramide: tái tạo hàng rào bảo vệ.
- Glycerin, Panthenol: dưỡng ẩm sâu.
- Squalane, shea butter: Dưỡng mềm và khoá ẩm.
- Niacinamide (nồng độ thấp): làm dịu, giảm kích ứng.
- Thành phần nên tránh:
- Cồn khô, hương liệu tổng hợp, sulfate.
- Retinoids mạnh hoặc acid nồng độ cao khi chưa thích nghi.
6. Chế độ ăn phù hợp cho da khô
Nên sửdụng | Hạn chế hoặc tránh |
Uống đủ nước (2–2.5L/ngày) | Hạn chế caffeine, rượu |
Omega-3 (cá hồi, hạt lanh, óc chó) | Thức ăn nhanh hoặc chế biến sẵn |
Vitamin E, C, A (cải bó xôi, cà rốt, bí đỏ) | Thức ăn cay nóng |
Dầu thực vật lành mạnh: oliu, bơ | Đường tinh luyện |
7. Những lưu ý đặc biệt khi chăm sóc da khô
- Luôn dưỡng ẩm ngay sau khi rửa mặt (trong vòng 60 giây) để tránh mất nước qua da.
- Tránh tắm nước nóng quá lâu, làm suy yếu hàng rào lipid.
- Đắp mặt nạ dưỡng ẩm 2–3 lần/tuần giúp phục hồi da.
- Mùa lạnh hoặc phòng máy lạnh nên dùng kèm máy tạo độ ẩm trong phòng.
TS.BS. Lê Quốc Tuấn
Giảng viên Bộ môn Sinh lý - Miễn dịch ĐH Y Dược TPHCM.
Tài liệu tham khảo
- Egert M. et al. (2017). The Skin Microbiome: Differences Between Dry and Oily Skin Types. Microorganisms. 5(1): 9.
- Draelos ZD. (2018). Moisturizers: What They Are and a Practical Approach to Product Selection. Skin Therapy Lett. 23(1): 5–9.
- Proksch E. et al. (2008). The skin: an indispensable barrier. Exp Dermatol. 17(12): 1063–72.
- Baumann L. (2023). Cosmetic Dermatology: Principles and Practice. McGraw-Hill Education, 5th ed.
- Voegeli R. et al. (2021). Transepidermal water loss and skin hydration: Biophysical properties of the skin barrier. Int J Cosmet Sci. 43(5): 551–558.